Ứng dụng này là cách tốt nhất để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Ứng dụng này chứa tập hợp đầy đủ và chi tiết các bài học ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh.
Nó bao gồm tất cả các bài học hữu ích cho các kỳ thi cạnh tranh.
Ứng dụng này giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng.
Ứng dụng này bao gồm những điều sau đây:
• Ngữ pháp là gì? (व ययक
• Khái niệm cơ bản
• Câu (वा B
• Các phần của lời nói (शब द द भ भ
• Danh từ (संज ञञ))
Các loại danh từ (संज ञ
Danh từ riêng य
Danh từ chung ातिवाच B ञ
Danh từ tập thể समूह ाच B ञ ञ
Danh từ trừu tượng भाव वाच B ञ ञ
Số danh từ य
Danh từ trường hợp रारर संज ञञ
• Tính từ (वेशेषण)
Tính từ chất lượng गुणवाच B ववशव
Tính từ số lượng रिमाणवाचर वेशे
Tính từ của số य
Tính từ minh họa संेाच B वव
Vị trí của tính từ ेशेषणों रा स थथ
Tính từ nghi vấn (प शशशश
Tính từ nhấn mạnh (रिजवा B वश
Tính từ cảm thán (वव
Tính từ để so sánh तुेरावाचर चेशेषण
Vị trí của tính từ (वेशे रा स थथन
Sự hình thành các tính từ (वेशेषण ैसब बरबे हैं)
• Đại từ (सर वरमाा))
Đại từ cá nhân (व य
Đại từ phản xạ và nhấn mạnh (रिजवाच B र वराराम)
Đại từ biểu tình (संेेतवाच B र वरावराम)
Đại từ không xác định (अाश
Đại từ phân phối (विभागसूच B र वराराम)
Đại từ tương đối (सम ब
Đại từ nghi vấn (प शशशश
Đại từ đối ứng (परस प
Đại từ cảm thán (वव मय
Đại từ nhân xưng (अव य
• Động từ (B ररररया)
Động từ chuyển tiếp (ससररमम
Động từ nội động từ (अरर मर
Các hình thức của động từ
Thỏa thuận của động từ với chủ ngữ
• Trạng từ (र ररररय
Các loại trạng từ (र रररर
Trạng từ đơn giản (साधारण र ररररययय
Trạng từ nghi vấn (प शशश
Trạng từ tương đối (सम बंधव बंधव
Sự hình thành của trạng từ (र ररररय
Sử dụng một trạng từ (र ररररय
• Giới từ (सम ब)
• Kết hợp (समुच चय)
• Thán từ (वव
• Các thì (
1. thì hiện tại (वर तमतम
2. Thì quá khứ (भूत रा hod)
3. Thì tương lai (भवि
Thì hiện tại vô hạn
Thì hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ vô định
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành
Thì vô hạn tương lai
Thì tương lai tiếp diễn.
Thì hoàn thành tương lai
Tương lai hoàn hảo tiếp diễn
• Dấu câu - विराम gây ra
Dừng hoàn toàn (.) - पूर णररर
Dấu phẩy (,) - अ hod वरराम
Semi Đại tràng (;) - अर धररर
Đại tràng (:) - व
Dấu hỏi (?) - प शशशन
Dấu chấm than (!) - वव मय न
Dấu phẩy đảo ngược (') (इंवर ट
Dấu gạch nối (-) - (हाइफन)
Dấu ngoặc đơn (पैरर थीस)
Dấu nháy đơn (') (ट ट ॉफी
• Các bài viết (आर टी
• Phương thức
Phụ trợ chính
Phương thức phụ trợ
• Số liệu của bài phát biểu - (अअंाार)
• Giới từ (सम ब)
Công dụng của giới từ
Giới từ của vị trí hoặc vị trí
Giới từ chỉ đường
Giới từ chỉ thời gian
• Các yếu tố quyết định (परिसीम ABLE)
• Số liệu về lời nói (अअअंाार)
• Tường thuật (प ततत
• Giọng nói chủ động và bị động (B ररराच
• Người tham gia ((पूर व
• Giới tính
• Số (वचन)
• Trường hợp (रारर)
• Định lượng
• Độ so sánh
• Thay thế một từ
• Đóng khung câu hỏi (प शशश
• Cấu trúc
• Từ đồng nghĩa
• Từ trái nghĩa
• Biến đổi
• 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất